Có 2 kết quả:
政治机构 zhèng zhì jī gòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ • 政治機構 zhèng zhì jī gòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
zhèng zhì jī gòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political organization
Bình luận 0
zhèng zhì jī gòu ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄐㄧ ㄍㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political organization
Bình luận 0